Có 4 kết quả:
公克 gōng kè ㄍㄨㄥ ㄎㄜˋ • 功課 gōng kè ㄍㄨㄥ ㄎㄜˋ • 功课 gōng kè ㄍㄨㄥ ㄎㄜˋ • 攻克 gōng kè ㄍㄨㄥ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
gram
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) homework
(2) assignment
(3) task
(4) classwork
(5) lesson
(6) study
(7) CL:門|门[men2]
(2) assignment
(3) task
(4) classwork
(5) lesson
(6) study
(7) CL:門|门[men2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) homework
(2) assignment
(3) task
(4) classwork
(5) lesson
(6) study
(7) CL:門|门[men2]
(2) assignment
(3) task
(4) classwork
(5) lesson
(6) study
(7) CL:門|门[men2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to capture
(2) to take
(3) to overcome
(4) to solve
(2) to take
(3) to overcome
(4) to solve
Bình luận 0