Có 4 kết quả:
公克 gōng kè ㄍㄨㄥ ㄎㄜˋ • 功課 gōng kè ㄍㄨㄥ ㄎㄜˋ • 功课 gōng kè ㄍㄨㄥ ㄎㄜˋ • 攻克 gōng kè ㄍㄨㄥ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
gram
Bình luận 0
phồn thể
giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to capture
(2) to take
(3) to overcome
(4) to solve
(2) to take
(3) to overcome
(4) to solve
Bình luận 0